Có 2 kết quả:

哽咽 gěng yè ㄍㄥˇ ㄜˋ梗咽 gěng yè ㄍㄥˇ ㄜˋ

1/2

gěng yè ㄍㄥˇ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to choke with emotion
(2) to choke with sobs

gěng yè ㄍㄥˇ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 哽咽[geng3 ye4]